Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
quinacrine hydrochloride
|

quinacrine hydrochloride

quinacrine hydrochloride (kwĭnʹə-krēn hĪdrə-klôrʹĪd) noun

A bright yellow, bitter, crystalline compound, C23H30ClN3O, used primarily to treat malaria.

[quin- + acr(id)ine.]